1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo SGK
Ở độ tuổi lớp 1, trẻ em có khả năng ghi nhớ tốt và ghi nhớ một cách tự nhiên. Vì thế, học từ vựng tiếng Anh sẽ giúp tạo nền tảng cho bé trên chặng đường chinh phục tiếng Anh sau này. Các từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ yếu là những từ ngắn gọn, đơn giản, dễ đọc dễ nhớ với những chủ đề gần gũi.
Từ Vựng | Audio | Phiên âm | Dịch | Hình ảnh |
One | /wʌn/ | Một (1) | ![]() |
|
Two | /tuː/ | Hai (2) | ![]() |
|
Three | /θriː/ | Ba (3) | ![]() |
|
Four | /fɔːr/ | Bốn (4) | ![]() |
|
Five | /faɪv/ | Năm (5) | ![]() |
|
Six | /sɪks/ | Sáu (6) | ![]() |
|
Seven | /ˈsevn/ | Bảy (7) | ![]() |
|
Eight | /eɪt/ | Tám (8) | ![]() |
|
Nine | /naɪn/ | Chín (9) | ![]() |
|
Ten | /ten/ | Mười (10) | ![]() |
|
Apple | /ˈæpl/ | Quả táo | ![]() |
|
Bag | /bæɡ/ | Túi | ![]() |
|
Ball | /bɔːl/ | Quả bóng | ![]() |
|
Banana | /bəˈnænə/ | Quả chuối | ![]() |
|
Bell | /bel/ | Cái chuông | ![]() |
|
Bike | /baɪk/ | Xe đạp | ![]() |
|
Book | /bʊk/ | Quyển sách | ![]() |
|
Bus | /bʌs/ | Xe ô tô buýt | ![]() |
|
Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt | ![]() |
|
Can | /kæn/ | Lon nước | ![]() |
|
Car | /kɑːr/ | Xe ô tô | ![]() |
|
Cat | /kæt/ | Con mèo | ![]() |
|
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Thịt gà | ![]() |
|
Chip | /tʃɪp/ | Khoai tây chiên | ![]() |
|
Clock | /klɑːk/ | Đồng hồ | ![]() |
|
Cup | /kʌp/ | Cái chén | ![]() |
|
Desk | /desk/ | Cái bàn học | ![]() |
|
Dog | /dɔːɡ/ | Con chó | ![]() |
|
Door | /dɔːr/ | Cửa ra vào | ![]() |
|
Duck | /dʌk/ | Con vịt | ![]() |
|
Face | /feɪs/ | Mặt | ![]() |
|
Father | /ˈfɑːðər/ | Bố | ![]() |
|
Fish | /fɪʃ/ | Con cá | ![]() |
|
Fish and chip |
/ˌfɪʃ ən ˈtʃɪps / |
Món cá tẩm bột và khoai tây chiên |
![]() |
|
Foot | /fʊt/ | Bàn chân | ![]() |
|
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Quả bóng đá | ![]() |
|
Garden | /ˈɡɑːrdn/ | Khu vườn | ![]() |
|
Gate | /ɡeɪt/ | Cổng ra vào | ![]() |
|
Girl | /ɡɜːrl/ | bé gái | ![]() |
|
Goat | /ɡəʊt/ | Con dê | ![]() |
|
Hair | /her/ | Tóc | ![]() |
|
Hand | /hænd/ | Tay | ![]() |
|
Hat | /hæt/ | Cái mũ | ![]() |
|
Head | /hed/ | Cái đầu | ![]() |
|
Horse | /hɔːrs/ | Con ngựa | ![]() |
|
Lake | /leɪk/ | Hồ nước | ![]() |
|
Leaf | /liːf/ | Lá cây | ![]() |
|
Lemon | /ˈlemən/ | Quả chanh | ![]() |
|
Lock | lɑːk/ | Ổ khóa | ![]() |
|
Mango | /ˈmæŋɡəʊ/ | Quả xoài | ![]() |
|
Milk | /mɪlk/ | Sữa | ![]() |
|
Monkey | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ | ![]() |
|
Mop | /mɑːp/ | Chổi lau nhà | ![]() |
|
Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ | ![]() |
|
Mouse | /maʊs/ | Con chuột | ![]() |
|
Noodle | /ˈnuːdl/ | Mì | ![]() |
|
Nut | /nʌt/ | Hạt lạc | ![]() |
|
Pen | /pen/ | Bút mực | ![]() |
|
Pencil | /ˈpensl/ | Bút chì | ![]() |
|
Pot | /pɑːt/ | Cái nồi | ![]() |
|
Red | /red/ | Màu đỏ | ![]() |
|
Run | /rʌn/ | Chạy | ![]() |
|
Sun | /sʌn/ | Mặt trời | ![]() |
|
Teddy bear | /ˈtedi ber/ | Gấu bông | ![]() |
|
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Con hổ | ![]() |
|
Top | /tɑːp/ | Con quay | ![]() |
|
Truck | /trʌk/ | Tô tô tải | ![]() |
|
Turtle | /ˈtɜːrtl/ | Con rùa | ![]() |
|
Wash | /wɑːʃ/ | Lau chùi | ![]() |
|
Water | /ˈwɔːtər/ | Nước | ![]() |
|
Window | /ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ | ![]() |
2. Cách giúp trẻ em lớp 1 nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Trẻ em lớp 1 là giai đoạn đầy bỡ ngỡ khi con bắt đầu vào tiểu học. Vì thế để bé tập trung ghi nhớ từ vưng tiếng Anh nói riêng hay các bài học trên lớp nói chung không phải là việc đơn giản. Nhưng đây cũng chính là giai đoạn trẻ dễ tiếp thu và ghi nhớ nhất nếu tạo được hứng thú cho con. Ba mẹ hãy tham khảo các cách sau để giúp con nhớ từ vựng tiếng Anh cũng như học tập hiệu quả hơn nhé!
Các dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 1 hiệu quả
- Cách 1 - Học từ vựng bằng hình ảnh: Thay vì chỉ đọc, nhìn chữ và giải nghĩa thì hình ảnh minh họa sống động sẽ giúp con dễ dàng ghi nhớ hơn. Bên cạnh đó, hình ảnh còn có sự thu hút trẻ em lớp 1 hơn, vì thế bé sẽ bớt bị chán khi học từ vựng tiếng Anh. Ba mẹ hãy sử dụng Flashcard cho con học từ vưng nhé! Ưu điểm của flashcard đó là có cả từ, phiên âm chuẩn lẫn hình ảnh, đây là công cụ học tiếng Anh rất hữu ích cho trẻ lớp 1 đấy.
- Cách 2 - Học từ vựng qua sinh hoạt ngày: Khi phải ngồi vào bàn học thì trẻ sẽ biết được là mình đang phải học, điều đó sẽ khiến bé có tâm lý không muốn học. Vì thế, ba mẹ hãy lồng ghép từ vựng tiếng Anh vào hoạt động hằng ngày để dạy cho bé ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
- Cách 3 - Học từ vựng tiếng Anh lớp 1 qua các trò chơi: Thay vì bảo trẻ ngồi xuống học bài thì ba mẹ hãy nói cùng chơi game nhé, bé sẽ trở nên hào hứng hơn rất nhiều. Ba mẹ hãy lựa chọn một số trò chơi đơn giản để cùng chơi với bé, qua đó giúp bé học từ vựng tiếng Anh.
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 1 và cách dạy từ vựng cho con hiệu quả mà Ms Hoa Junior chia sẻ đến ba mẹ. Ba mẹ đừng quên đồng hành cùng con để giúp con học tiếng Anh tốt hơn nhé!
Xem thêm:
ĐĂNG KÝ ĐỂ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ