1. Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình
- Mother /ˈmʌð.ɚ/ mẹ
My mother was 21 when she got married.
(Mẹ tôi 21 tuổi khi kết hôn.)
- Father /ˈfɑː.ðɚ/ bố
My father took me to watch the football every Saturday.
(Bố tôi đưa tôi đi xem bóng đá vào thứ bảy hàng tuần.)
- Husband /ˈhʌz.bənd/ chồng
She met her husband through a dating agency.
(Cô gặp chồng mình qua một công ty hẹn hò.)
- Wife /waɪf/ vợ
I met Greg's wife for the first time.
(Tôi gặp vợ của Greg lần đầu tiên.)
- Daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/ con gái
My daughter is just starting to learn how to writing at school.
(Con gái tôi mới bắt đầu học viết ở trường.)
- Son /sʌn/ con trai
We have two sons and three daughters.
(Chúng tôi có hai con trai và ba con gái.)
- Parent /ˈper.ənt/ ba mẹ
I'm going to meet Richard's parents for the first time this weekend.
(Tôi sẽ gặp bố mẹ Richard lần đầu tiên vào cuối tuần này.)
- Child /tʃaɪld/ đứa trẻ, con
As a child I didn't eat vegetables.
(Khi còn nhỏ, tôi không ăn rau.)
- Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ anh/ chị/ em ruột
I have four siblings: three brothers and a sister.
(Tôi có bốn anh chị em: ba anh trai và một em gái.)
- Brother /ˈbrʌð.ɚ/ anh trai/ em trai
My brother lives in Washington.
(Anh trai tôi sống ở Washington.)
- Sister /ˈsɪs.tɚ/ chị gái/ em gái
Sophie and Emily are sisters.
(Sophie và Emily là chị em.)
- Uncle /ˈʌŋ.kəl/ bác trai / cậu/ chú
We're going to visit my uncle on Sunday.
(Chúng tôi sẽ đến thăm chú tôi vào Chủ nhật)
- Aunt /ænt/ bác gái/ dì/ cô
This is my Aunt Camille.
(Đây là dì Camille của tôi.)
- Nephew /ˈnef.juː/ cháu trai
She'd always had a soft spot for her younger nephew.
(Cô luôn dành một chỗ dựa mềm mại cho đứa cháu trai nhỏ của mình.)
- Niece /niːs/ cháu gái
I bought my niece one of those toy dogs on wheels.
(Tôi đã mua cho cháu gái một trong những con chó đồ chơi có bánh xe.)
- Grandparent /ˈɡræn.per.ənt/ ông bà
The children are very attached to their grandparents.
(Những đứa trẻ rất gắn bó với ông bà của chúng.)
- Grandmother (hoặc grandma, granny) /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ bà
My grandmother is in her eighties.
(Bà tôi ngoài tám mươi tuổi.)
- Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ ông
My grandfather is getting old and can't hear very well.
(Ông tôi đã già và không còn nghe rõ nữa.)
- Grandson /ˈɡræn.sʌn/ cháu trai
Our grandson will be four next week.
(Cháu trai của chúng tôi sẽ lên bốn vào tuần tới.)
- Granddaughter /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/ cháu gái
My little granddaughter is coming to stay this weekend.
(Cháu gái nhỏ của tôi sẽ đến ở vào cuối tuần này.)
- Grandchild /ˈɡræn.tʃaɪld/ cháu
She was looking forward to seeing her grandchildren again.
(Bà ấy rất mong được gặp lại các cháu của mình.)
- Cousin /ˈkʌz.ən/ anh/ chị/ em họ
Daniel and Ralph are cousins - their mums are sisters.
(Daniel và Ralph là anh em họ - mẹ của họ là chị em.)
- Relative /ˈrel.ə.t̬ɪv/ họ hàng
I live in Cambridge, but my relatives live up north in Manchester.
(Tôi sống ở Cambridge, nhưng họ hàng của tôi sống ở phía bắc Manchester.)
1.2. Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình
- Nuclear family /ˌnuː.kliː.ɚ ˈfæm.əl.i/ Gia đình hạt nhân, gia đình cơ bản
(Kiểu gia đình này sẽ có hai thế hệ bao gồm cha mẹ và con cái cùng sống chung với nhau.)
We average fewer than two children per nuclear family.
(Trung bình mỗi gia đình hạt nhân có ít hơn hai con.)
- Extended family /ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ Đại gia đình
(Bao gồm cha, mẹ, con, dì, chú, bác, ông bà, anh chị em họ, tất cả đều sống trong một hộ gia đình.)
My husband and the extended family left the village.
(Chồng tôi và đại gia đình bỏ đi khỏi làng.)
- Single parent /ˌsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ Bố/mẹ đơn thân
In a single-parent home, resources may be very limited.
(Trong một ngôi nhà chỉ có cha mẹ đơn thân, các nguồn lực có thể rất hạn chế.)
- Only child /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ Con một
The boy was the only child in the family.
(Cậu bé là con một trong gia đình.)
1.3. Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ trong gia đình
- Get along with / ɡet əˈlɑːŋ wɪð/ Có mối quan hệ tốt với ai đó
I don’t get along with my sister, we have nothing in common.
(Tôi không có mối quan hệ tốt với chị của mình, chúng tôi không có điểm chung.)
- Close to / kloʊz tuː /Thân thiết với ai đó
He is very close to his mother.
(Anh ấy rất thân thiết với mẹ của mình.)
- Rely on / rɪˈlaɪ ɑːn /Dựa dẫm vào, tin tưởng vào
We must rely on ourselves.
(Chúng ta phải dựa vào chính mình.)
- Look after / lʊk ˈæf.tɚ /Chăm sóc
She charged me to look after her daughter.
(Cô ấy trả tiền cho tôi để trông con gái cô ấy.)
- Admire /ədˈmaɪr/ Ngưỡng mộ
I admired him for his determination.
(Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì sự quyết tâm của anh ấy.)
- Bring up /brɪŋ/ Nuôi dưỡng
She was brought up by her grandmother.
(Cô ấy được bà ngoại nuôi dưỡng.)
- Generation gap /dʒen.əˈreɪ.ʃən ˌɡæp/ Khoảng cách thế hệ
She's a young politician who manages to bridge the generation gap.
(Cô ấy là một chính trị gia trẻ, người đã thu hẹp khoảng cách thế hệ.)
- Grow up /ɡroʊ ʌp/ trưởng thành, khôn lớn
I grew up in Ha Noi city.
(Tôi lớn lên ở thành phô Hà Nội.)
- Get married / ɡetˈmer.id / kết hôn, cưới
She has just got married.
(Cô ấy vừa mới kết hôn.)
- Propose /prəˈpoʊz/ cầu hôn
I remember the night your father proposed to me.
(Mẹ nhớ cái đêm mà cha con cầu hôn mẹ.)
2. Một số cụm từ tiếng Anh về gia đình
- Give birth to /ɡɪv bɝːθ/ sinh em bé
Lily has just given birth to a lovely girl.
(Lily vừa mới sinh được một bé gái xinh xắn.)
- Take after /teɪk ˈæf.tɚ/ giống (ngoại hình)
Most of my children take after my husband.
(Hầu hết các con tôi đều giống chồng tôi.)
- Run in the family /rʌn ɪn ðiː ˈfæm.əl.i/ có chung đặc điểm gì trong gia đình
Intelligence seems to run in that family.
(Sự thông minh dường như là đặc điểm chung trong gia đình đó.)
- Have something in common /hæv ˈsʌm.θɪŋ ɪnˈkɑː.mən/ có cùng điểm chung
When you meet Alice, you'll find that you have a lot in common, including your love of classical music.
(Khi gặp Alice, bạn sẽ thấy mình có nhiều điểm chung, trong đó có tình yêu âm nhạc cổ điển.)
- Get on with/get along with somebod : hoàn thuận với ai
My father and always get along with each other.
(Tôi và bố luôn luôn hòa hợp với nhau.)
- Settle down /ˈset̬.əl daʊn / ổn định cuộc sống
Have you settled down in your new house yet?
(Bạn đã ổn định cuộc sống trong ngôi nhà mới của bạn chưa?)
- Get together /ˈɡet.təˌɡeð.ɚ/ tụ họp
Why don’t we all get together on Friday?
(Tại sao tất cả chúng ta không tụ tập cùng nhau vào thứ Sáu nhỉ?)
- Tell someone off : la mắng
Mum told me off for slopping water all down her shirt.
(Mẹ la mắng tôi vì làm đổ nước ướt áo của mẹ.)
- Fall out (with somebody) : cãi nhau với ai
He left home after falling out with his parents.
(Anh ta bỏ nhà đi sau khi cãi nhau với cha mẹ mình.)
- Make up (with sb) /ˈmeɪk.ʌp/ làm hòa với ai
You still haven’t made up with him?
(Bạn vẫn chưa làm hòa với anh ấy à?)
Để ghi nhớ tốt nhất từ vựng tiếng Anh, hãy học từ vựng theo một đoạn văn, hoặc áp dụng liên tục vào giao tiếp thường ngày.
Trên đây là bộ bài học của Ms Hoa Junior về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình (family). Hy vọng bài viết này giúp các ba mẹ và các con bổ sung cho mình nhiều vốn từ hơn. Chúc cả nhà mình học tiếng Anh thật tốt nhé!
Xem thêm:
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thức ăn (food)
Từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề (Phần 1)