1. Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về thức ăn
1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh (fast food)
- Ketchup /ˈketʃ.ʌp/ tương cà
Do you want some ketchup with your burger?
(Bạn có muốn một ít tương cà để ăn cùng bánh mì kẹp thịt của mình không?)
- Chicken nuggets /ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡ.ɪt/ gà viên chiên
She won't eat anything except chicken nuggets and pizza.
(Cô ấy sẽ không ăn bất cứ thứ gì ngoại trừ gà viên chiên và pizza.)
- Chilli sauce /ˈtʃɪl.i ˌsɑːs/ tương ớt
Let them cook for a while, then stir in your chilli sauce.
(Để chúng được nấu trong một lúc, sau đó cho tương ớt vào xào cùng.)
- Condiment /ˈkɑːn.də.mənt/ đồ gia vị
I thought they would add a little pepper to the spices and other condiments.
(Tớ nghĩ rằng họ sẽ thêm một chút hạt tiêu để thêm vị và các gia vị khác.)
- French fries /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ khoai tây chiên
I’d like a hamburger and French fries.
(Tôi thích bánh hamburger và khoai tây chiên.)
- Fried chicken /fraid ˈtʃɪkɪn/ gà rán
Fried chicken is the main dish at fast food restaurants.
(Gà rán là món chính tại các nhà hàng thức ăn nhanh.)
- Hamburger /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ bánh mì kẹp thịt
Go anywhere in the world and you'll find some sort of hamburger restaurant.
(Đi đến bất kỳ đâu trên thế giới và bạn sẽ tìm thấy một số loại nhà hàng hamburger.)
- Hash brown /ˌhæʃ ˈbraʊnz/ bánh khoai tây nghiền chiên
Hash browns is small pieces of potato pressed into flat shapes and fried.
(Bánh khoai tây nghiền chiên là những miếng khoai tây nhỏ được ép thành hình dẹt và chiên lên.)
- Pastry /ˈpeɪ.stri/ bánh ngọt
She worked in Geauga County as a pastry assistant for three years.
(Cô ấy đã làm việc ở tỉnh Geauga với tư cách là một trợ lý bánh ngọt trong ba năm.)
- Hot dog /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/ một loại bánh mì kẹp xúc xích dài
Do you want mustard on your hot dog?
(Bạn có muốn thêm mù tạt lên bánh mì kẹp xúc xích của bạn không?)
- Mustard /ˈmʌs.tɚd/ mù tạt
I put them in the pan add sugar and mustard season to taste cover it.
(Tôi cho chúng vào chảo thêm đường và mù tạt nêm nếm cho vừa ăn.)
- Pizza /ˈpiːt.sə/ bánh pizza
There's not much to eat in the fridge. Should I send out for a pizza?
(Không có nhiều thứ để ăn trong tủ lạnh. Tôi có nên đặt mua một chiếc bánh pizza không?)
- Sausage /ˈsɑː.sɪdʒ/ xúc xích
Fry the sausages for ten minutes.
(Chiên xúc xích trong vòng mười phút.)
- Sandwich /ˈsæn.wɪtʃ/ bánh mì kẹp
I just have a sandwich at midday.
(Tôi vừa ăn một cái bánh mì vào giữa trưa.)
1.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng
- Beverage /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ đồ uống (ngoại trừ nước lọc)
Hot beverages include tea, coffee, and hot chocolate.
(Đồ uống nóng bao gồm trà, cà phê và sô cô la nóng.)
- Pearl milk tea /pɝːl mɪlk tiː/ Trà sữa trân châu
- Bubble milk tea /ˈbʌb.əl mɪlk tiː/ Trà sữa trân châu
Pearl milk tea is a combination of tea, milk, and pearls toppings to make a small cup of bubble tea but contains a lot of calories.
(Trà sữa trân châu là sự kết hợp giữa trà, sữa và trân châu bên trên để tạo nên một ly trà sữa trân châu tuy nhỏ nhưng lại chứa rất nhiều calo.)
- Bubble tea /ˈbʌb.əlˌtiː/ trà trân châu
The milk in bubble tea is optional, though many tea stores use it.
(Sữa trong trà trân châu là tùy chọn, mặc dù nhiều cửa hàng trà sử dụng nó.)
- Tinned drink /tɪnd drɪŋk/ đồ uống đóng lon
I think apple juice is your favourite tinned drink, isn't it?
(Tôi nghĩ nước ép táo là thức uống đóng hộp yêu thích của bạn, phải không?)
- Cappuccino /ˌkæp.əˈtʃiː.noʊ/ cà phê được pha với sữa nóng, sữa được đánh bông lên tạo bọt nhỏ và thường được rắc một lớp bột sô cô la lên trên
Do you prefer espresso or cappuccino?
(Bạn thích uống cà phê espresso hay cappuccino?)
- Cocktail /ˈkɑːk.teɪl/ đồ uống hỗn hợp của rượu nước trái cây, sữa, hoặc thảo dược…
We were all in the bar sipping cocktails.
(Tất cả chúng tôi đều đang ở trong quán bar nhâm nhi ly cocktail.)
- Cola /ˈkoʊ.lə/ một thức uống có ga màu nâu, ngọt ngào, không chứa cồn
Coke and Pepsi are types of cola.
(Coke và Pepsi là những loại cola.)
- Coffee /ˈkɑː.fi/ cà phê
Would you get some coffee when you go shopping?
(Bạn có muốn mua một chút cà phê khi bạn đi mua sắm không?)
- Black coffee /blæk ˈkɑːfi/ cà phê đen
If I drink too much coffee, I can't sleep.
(Nếu tôi uống quá nhiều cà phê đen, tôi không thể ngủ được.)
- Filter coffee /ˈfɪltər ˈkɑːfi/ cà phê phin
I'd like a filter coffee, please.
(Làm ơn cho tôi một ly cà phê phin.)
- Instant coffee /ˈɪnstənt ˈkɑːfi/ cà phê hòa tan
Instant coffee just doesn't compare with freshly ground coffee.
(Cà phê hòa tan không thể so sánh với cà phê mới xay.)
- White coffee /waɪt ˈkɑːfi/ cà phê sữa
He made us some white coffee.
(Anh ấy pha cho chúng tôi một chút cà phê trắng.)
- Latte /ˈlɑː.t̬eɪ/ một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng
Latte is a hot drink made from strong coffee and warm milk.
(Latte là thức uống nóng được pha từ cà phê đậm đặc và sữa ấm.)
- Juice /dʒuːs/ nước ép
I don't drink alcohol so I relaxed with a couple of orange juices.
(Tôi không uống rượu nên tôi thư giãn với một vài ly nước ép cam.)
- Fruit juice /fruːt dʒuːs/ nước ép trái cây
Would you like some fruit juice for dessert?
(Bạn có muốn một ít nước ép trái cây để tráng miệng không?)
- Iced tea /ˌaɪst ˈtiː/ trà đá
I'll have two cans of soda and an iced tea, please.
(Làm ơn cho tôi hai lon soda và một ly trà đá.)
- Mineral water /ˈmɪn.ər.əl ˌwɑː.t̬ɚ/ nước khoáng
Do you believe in the curative powers of the mineral water?
(Bạn có tin vào khả năng chữa bệnh của nước khoáng?)
- Milkshake /ˈmɪlk.ʃeɪk/ sữa lắc
In the early 2000s iced teas and milkshake mixes were added to the range of products.
(Vào đầu những năm 2000, trà đá và hỗn hợp sữa lắc đã được thêm vào loạt sản phẩm.)
- Lemonade /ˌlem.əˈneɪd/ nước chanh
I like this homemade lemonade, it's real good!
(Tôi thích món nước chanh tự làm này, nó thực sự rất ngon!)
- Soft drink /ˌsɑːft ˈdrɪŋk/ thức uống có ga, nước ngọt
Many soft drinks now use artificial sweeteners.
(Nhiều loại nước ngọt hiện nay sử dụng chất làm ngọt nhân tạo.)
- Soda /ˈsoʊ.də/ nước sô-đa
I want to quench my thirst by drinking that bottle of soda.
(Tôi muốn làm dịu cơn khát của mình bằng cách uống chai soda đó.)
- Sparkling water /ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/ nước uống có ga
Drinking sparkling water provides the same sensation as drinking a soda without the added calories and sugar.
(Uống nước có ga mang lại cảm giác giống như uống soda mà không có thêm calo và đường.)
- Still water /stil ˈwɔːtə(r)/ nước không có ga
Would you like still or sparkling water?
(Bạn muốn nước không có ga hay nước có ga?)
- Smoothie /ˈsmuː.ði/ sinh tố
Smoothie is a thick, cold drink made from fruit and often yogurt or ice cream, mixed together until smooth
(Smoothie là một thức uống lạnh, đặc, được làm từ trái cây và thường là sữa chua hoặc kem, trộn với nhau cho đến khi mịn)
- Tea /ti:/ trà
We sat in the shade of a tree, sipping tea and eating some snack.
(Chúng tôi ngồi dưới bóng cây, nhâm nhi tách trà và ăn một chút đồ ăn nhẹ.)
- Dessert /dɪˈzɝːt/ món tráng miệng
For dessert there's apple pie or fruit.
(Đối với món tráng miệng, có bánh táo hoặc trái cây.)
- Dessert wading in water /dɪˈzɜːrt ˈweɪdɪŋ in ˈwɑːtə(r)/ chè trôi nước
Would you like some dessert wading in water?
(Bạn có muốn một chút chè trôi nước không?)
- Pomelo sweet soup /ˈpɑːməloʊ swiːt suːp/ chè bưởi
Pomelo sweet soup is a pure and light dessert containing mung bean, pomelo skin, and coconut milk
(Súp bưởi là món tráng miệng thanh nhẹ có đậu xanh, bưởi da và nước cốt dừa.)
- Yogurt /ˈjoʊ.ɡɚt/ sữa chua
All I had for lunch was a yogurt.
(Tất cả những gì tôi có cho bữa trưa là sữa chua.)
- Jelly /ˈdʒel.i/ thạch
I've made a strawberry jelly for the children's tea.
(Tôi đã làm thạch dâu tây cho tiệc trà của bọn trẻ.)
- Ice – cream /ˈaɪs ˌkriːm/ kem
Danny, come here and choose your ice cream.
(Danny, đến đây và chọn kem của bạn đi.)
- Pancake /ˈpæn.keɪk/ bánh kếp
He poured the maple syrup on his stack of pancakes.
(Anh ta đổ xi-rô phong lên chồng bánh kếp của mình.)
1.3. Từ vựng tiếng Anh về món ăn chính
- Soup /suːp/ món súp
Would you like a bowl of soup?
(Bạn có muốn một bát súp không?)
- Salad /ˈsæl.əd/ món rau trộn, món gỏi
Serve the risotto with a mixed/green salad.
(Phục vụ risotto với salad trộn / rau xanh.)
- Baguette /bæɡˈet/ bánh mì Pháp
The curry is usually eaten with a baguette, rice vermicelli or steamed rice.
(Cà ri thường được ăn với bánh mì, bún hoặc cơm.)
- Bread /bred/ bánh mì
Shall I cut you a slice of bread?
(Tôi cắt cho bạn một lát bánh mì nhé?)
- Cheese biscuits /ˌtʃiːz ˈbɪs.kɪt/ bánh quy phô mai
Cheese biscuits is a savoury biscuit that is eaten with cheese or contains cheese.
(Bánh quy phô mai là một loại bánh quy mặn được ăn với phô mai hoặc có chứa phô mai.)
- Salmon /ˈsæm.ən/ cá hồi nước mặn
I chose the salmon for my main course.
(Tôi đã chọn cá hồi cho món chính của mình.)
- Trout /traʊt/ cá hồi nước ngọt
I had some perfectly cooked trout.
(Tôi đã có một số cá hồi nấu chín hoàn hảo.)
- Mackerel /ˈmæk.rəl/ cá thu
Mackerel is an important food fish that is consumed worldwide.
(Cá thu là một loại cá thực phẩm quan trọng được tiêu thụ trên toàn thế giới.)
- Tuna /ˈtuː.nə/ cá ngừ
A can of tuna.
(Một hộp cá ngừ.)
- Sole /soʊl/ cá bơn
Sole is one of a number of flat, round fish that are eaten as food.
(Cá độc là một trong số các loài cá tròn, dẹt được dùng làm thực phẩm.)
- Sardine /sɑːrˈdiːn/ cá mòi
A tin of sardines
(Một hộp cá mòi)
- Cod /kɑːd/ cá tuyết
My son went out in the boat and caught a five-pound cod.
(Con trai tôi đi chơi trên thuyền và bắt được một con cá tuyết nặng 5 pound.)
- Herring /ˈher.ɪŋ/ cá trích
Herring is a long silver fish that swims in large groups in the sea and is used as food
(Cá trích là loài cá dài màu bạc, bơi thành đàn lớn ở biển và được dùng làm thức ăn.)
- Anchovy /ˈæn.tʃoʊ.vi/ cá cơm
Decorate the top of the pizza with anchovies/strips of anchovy.
(Trang trí mặt trên của bánh pizza với cá cơm / dải cá cơm.)
- Steak /steɪk/ bít tết
Shall we have steak for dinner?
(Chúng ta sẽ ăn bít tết cho bữa tối chứ?)
- Beef /biːf/ thịt bò
Would you like another slice of beef?
(Bạn có muốn một lát thịt bò khác không?)
- Lamb /læm/ Thịt cừu
I've bought a shoulder of lamb for Sunday lunch.
(Tôi đã mua một vai thịt cừu cho bữa trưa Chủ nhật.)
- Pork /pɔːrk/ thịt lợn
I much prefer chicken to beef or pork.
(Tôi thích thịt gà hơn thịt bò hoặc thịt lợn.)
- Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ thịt gà
We're having roast/fried chicken for dinner.
(Chúng tôi đang ăn gà quay / chiên cho bữa tối.)
- Duck /dʌk/ thịt vịt
We had roast duck.
(Chúng tôi đã có vịt quay.)
- Turkey /ˈtɝː.ki/ gà tây
What did you do for dinner, turkey?
(Bạn đã làm gì cho bữa tối, gà tây?)
- Chops /tʃɑːp/ sườn
Chops is a small piece of meat with a bone still in it.
(Chặt là một miếng thịt nhỏ, vẫn còn xương.)
- Seafood /ˈsiː.fuːd/ hải sản
In Japan, seafood is very important.
(Ở Nhật Bản, hải sản rất quan trọng.)
- Spaghetti /spəˈɡet̬.i/ mỳ Ý
Serve the hot spaghetti with a drizzle of olive oil.
(Phục vụ mì spaghetti nóng với một chút dầu ô liu.)
- Pasta /ˈpɑː.stə/ mỳ ống
We had slices of cold meat and pasta salad.
(Chúng tôi đã có những lát thịt nguội và salad mì ống.)
- Bacon /ˈbeɪ.kən/ thịt xông khói
This bacon is too salty for me.
(Thịt xông khói này quá mặn đối với tôi.)
- Egg /eɡ/ trứng
We had bacon and eggs for breakfast.
(Chúng tôi đã có thịt xông khói và trứng cho bữa sáng.)
- Curry /ˈkɝː.i/ Cà ri
You often use clarified butter when making curry.
(Bạn thường sử dụng bơ khi làm món cà ri.)
- Salami /səˈlɑː.mi/ xúc xích Ý
Salami is a large, strongly flavored sausage that is usually eaten cold in slices.
(Salami là một loại xúc xích lớn, có hương vị đậm đà thường được ăn lạnh ở dạng lát.)
- Hotpot /ˈhɑːt.pɑːt/ lẩu
A traditional hot pot is exactly what you want on a chilly day.
(Một nồi lẩu truyền thống chính là thứ bạn muốn trong một ngày se lạnh.)
- Mixed grill /ˌmɪkst ˈɡrɪl/ nướng thập cẩm
Mixed grill is a meal in which several types of meat are served together which have been cooked under a grill
(Nướng thập cẩm là một bữa ăn trong đó nhiều loại thịt được phục vụ cùng nhau đã được làm chín dưới vỉ nướng)
2. Từ vựng tiếng Anh về ẩm thực
2.1. Danh từ liên quan đến ẩm thực
- Meal /mɪəl/ bữa ăn.
I have my main meal at midday.
(Tôi ăn bữa chính của mình vào giữa ngày)
- Dish /dɪʃ/ món ăn.
This restaurant serves both Cuban and Chinese dishes.
(Nhà hàng này phục vụ cả các món ăn Cuba và món ăn Trung Quốc.)
- Cuisine /kwɪˈziːn/ ẩm thực.
Southern/Japanese/Mexican cuisine.
(Ẩm thực miền Nam / Nhật Bản / Mexico.)
2.2. Tính từ mô tả thức ăn
- Yummy /ˈjʌm.i/ hay Tasty /ˈteɪ.sti/ đều là những tính từ để mô tả trạng thái ngon miệng.
There are some yummy-looking desserts over there. (Có một vài món tráng miệng trông thật ngon ở đằng kia)
This soup is very tasty. (Món súp này rất ngon)
- Out of this world : tuyệt vời , xuất sắc
The food at that restaurant is out of this world.
(Thức ăn ở nhà hàng đó thật sự xuất sắc)
- Mouth-watering /ˈmɑʊθˌwɔ·t̬ər·ɪŋ, -wɑt̬·ər-/ chảy nước miếng (món ăn gì đó ngon đến mức nhìn là muốn ăn)
The waitress came round with a tray of mouth-watering cream cakes.
(Cô phục vụ bước vào với một khay bánh kem trông thật hấp dẫn)
- Disgusting /dɪsˈɡʌs.tɪŋ/ thức ăn tệ hại.
The food was absolutely disgusting - I couldn't eat it.
(Thức ăn thực sự tệ hại - tôi không thể ăn nó được.)
- Starving /ˈstɑːr.vɪŋ/ rất đói bụng
Isn't lunch ready yet? I'm starving.
(Bữa trưa đã sẵn sàng chưa? Tôi sắp chết đói rồi đây.)
Để ghi nhớ tốt nhất từ vựng tiếng Anh, hãy học từ vựng theo một đoạn văn, hoặc áp dụng liên tục vào giao tiếp thường ngày.
Trên đây là bộ bài học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thức ăn, ẩm thực, thực phẩm. Hy vọng bài viết này giúp các ba mẹ và các con bổ sung cho mình nhiều vốn từ hơn. Chúc cả nhà mình học tiếng Anh thật tốt nhé!
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề (Phần 1)
Từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề (Phần 2)