Tiếng Anh lớp 5 unit 9: What did you see at the zoo?
- Tiếng Anh lớp 5
- 5155 lượt đã học
- (1000 lượt đánh giá)
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 9
Từ mới |
Phiên âm |
Loại từ |
Định nghĩa |
Ví dụ |
animal |
/ˈænɪml/ |
noun |
động vật |
Save this animal! |
monkey |
/ˈmʌŋki/ |
noun |
con khỉ |
There's a funny monkey here! |
crocodile |
/ˈkrɒkədaɪl/ |
noun |
con cá sấu |
Crocodiles are mysterious animals. |
peacock |
/ˈpiːkɒk/ |
noun |
con công |
The peacock uses its tail feathers to lift the plumage of the train upright. |
tiger |
/ˈtaɪɡə(r)/ |
noun |
con hổ |
A mother tiger is teaching her cubs to hunt. |
elephant |
/ˈelɪfənt/ |
noun |
con voi |
An elephant flapping his ears, five times together. |
gorilla |
/ɡəˈrɪlə/ |
noun |
con khỉ đột |
We just want that gorilla. |
swan |
/swɒn/ |
noun |
con thiên nga |
I took some bread to feed the swans. |
python |
/ˈpaɪθən/ |
noun |
con trăn |
This forest has a huge python. |
zoo |
/zuː/ |
noun |
sở thú |
At the zoo we have big cats from the jungle. |
park |
/pɑːk/ |
noun |
công viên |
He may be jogging around the park. |
circus |
/ˈsɜːkəs/ |
noun |
rạp xiếc |
This is a factory, not a circus. |
action |
/ˈækʃn/ |
noun |
hoạt động |
The action of the play takes place on an island. |
volleyball |
/ˈvɒlibɔːl/ |
noun |
bóng chuyền |
We have volleyballs - we just don't have a net! |
roar |
/rɔː(r)/ |
verb |
gầm |
The lion opened its jaws and roared. |
move |
/muːv/ |
verb |
di chuyển, đi |
I am going to move to Ireland. |
climb |
/klaɪm/ |
verb |
trèo |
They climb to the top of the mountain. |
jump |
/dʒʌmp/ |
verb |
nhảy |
She crossed the stream in one jump. |
slowly |
/ˈsləʊli/ |
adverb |
một cách từ tốn, chậm rãi |
The turtle is going uphill slowly. |
quickly |
/ˈkwɪkli/ |
adverb |
nhanh nhẹn |
Please quickly go out. |
quietly |
/ˈkwaɪətli/ |
adverb |
một cách yên tĩnh, lặng lẽ |
He came into the room very quietly. |
loudly |
/ˈlaʊdli/ |
adverb |
to (gầm to) |
The tiger roared loudly in anger. |
beautifully |
/ˈbjuːtɪfli/ |
adverb |
đẹp |
The book is beautifully printed on good quality paper. |
boring |
/ˈbɔːrɪŋ/ |
adjective |
nhàm chán |
I watched a very boring movie last night. |
cute |
/kjuːt/ |
adjective |
dễ thương |
I love cats because they are so cute. |
2. Các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 9
2.1. Hỏi đáp về ai đó đã nhìn thấy gì ở sở thú
What did you/they see at the zoo? (Bạn/Họ nhìn thấy gì ở sở thú?) |
- I/They saw... (Tôi/Họ đã thấy...) |
Example:
What did you see at the zoo (Bạn nhìn thấy gì ở sở thú?)
- I saw three pythons. (Tôi đã thấy 3 con trăn.)
2.2. Hỏi đáp về con vật yêu thích của ai đó ở sở thú
(1) What are your favourite animals at the zoo? (Những con vật yêu thích của bạn ở sở thú là gì?) |
- They are / They’re + con vật (số nhiều). (Chúng là... những con...) |
Example:
What are your favourite animals at the zoo? (Những con vật yêu thích của bạn ở sở thú là gì?)
- They're tigers. (Chúng là những con hổ.)
(2) What did the + con vật (số nhiều) do when you were there? (Những con.... làm gì khi bạn ở đó?) |
- They + … (Chúng …) |
Example:
What did the monkeys do when you were there? (Những con khỉ làm gì khi bạn ở đó?)
- They jumped up and down quickly. (Chúng nhảy lên xuống một cách nhanh chóng.)
2.3. Hỏi đáp về ai đã đi sở thú khi nào
When did you/they go to the zoo? (Bạn/Họ đã đi sở thú khi nào?) |
- I/They went there + thời gian ở quá khứ. (Tôi/Họ đến đó...) |
Example:
When did you go to the zoo? (Bạn đã đi sở thú khi nào?)
I went there yesterday. (Tôi đã đến đó hôm qua.)
3. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 unit 9
3.1. Giải bài tập sách giáo khoa Lesson 1
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a) I didn't see you yesterday. Where did you go? (Tôi không thấy bạn ngày hôm qua. Bạn đã đi đâu?) - I went to the zoo. (Tôi đã đi sở thú.) |
b) What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?) - I saw a baby elephant and some other animals. (Tôi đã thấy một con voi con và một vài con vật khác.) |
c) Did you see any monkeys? (Bạn có thấy những con khỉ không?) - Yes, I did. They were really noisy! (Có. Chúng thật sự huyên náo!) |
d) Did you see any tigers? (Bạn có thấy những con hổ không?) - Yes. They were really fast! (Có. Chúng thật sự nhanh!) |
2. Point and say. (Chỉ và nói)
a) What did you see at the zoo? - I saw pythons. |
Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Tôi đã thấy những con trăn. |
b) What did you see at the zoo? - I saw crocodiles. |
Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Tôi đã thấy những con cá sấu. |
c) What did you see at the zoo? - I saw peacocks. |
Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Tôi đỡ thấy những con công. |
d) What did you see at the zoo? - I saw gorillas. |
Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Tôi đã thấy những con khỉ đột. |
3. Let’s talk. (Cùng nói nào.)
When did you go to the zoo? - I went there yesterday.
(Bạn đã đi sở thú khi nào? - Mình đã đi sở thú ngày hôm qua.)
What did you see at the zoo? - I saw tigers.
(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Mình đã thấy những con hổ.)
What did you see at the zoo? - I saw lions.
(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Mình đã thấy những con sư tử.)
What did you see at the zoo? - I saw bears.
(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Mình đã thấy những con gấu.)
4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn.)
Phiên âm | Dịch nghĩa |
Akiko: Did you go to the circus yesterday morning? Tom: No, I didn't. I went to the zoo. Akiko: What did you see at the zoo? Tom: I saw some gorillas. Akiko: Gorillas are very intelligent. Tom: Are they? They're also very funny. |
Akiko: Sáng hôm qua bạn có đi xem xiếc không? Tom: Không. Mình đi sở thú. Akiko: Bạn đã thấy gì ở sở thú? Tom: Mình đã thấy vài con khỉ đột. Akiko: Khỉ đột rất thông minh. Tom: Vậy à? Chúng cũng rất vui nhộn. |
Linda: I didn't see you on Sunday. Where were you? Mai: I was at the park. I went skateboarding. Linda: What else did you do at the park? Mai: I saw a lot of peacocks. Linda: Do you like peacocks? Mai: Yes, I do. |
Linda: Mình không gặp bạn hôm Chủ nhật. Bạn ở đâu thế? Mai: Mình ở công viên. Mình đi trượt ván. Linda: Bạn còn làm gì khác ở công viên nữa? Mai: Mình đã thấy rất nhiều con công. Linda: Bạn có thích công không? Mai: Có. |
Phong: Do you want to go to the circus? |
Phong: Bạn có muốn đi xem xiếc không? |
Đáp áp:
1. B |
2. A |
3. B |
5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
Đáp án:
1. like |
2. gorillas |
3. intelligent |
4. do |
5. elephants |
|
6. Let’s sing. (Cùng hát nào.)
What did you see at the zoo? Where did you go yesterday? I went to the zoo. Who did you go with? I went with my friend Sue. What did you see at the zoo? We saw some peacocks. They were very beautiful. And we saw some kangaroos. They were fast and funny, too. |
Bạn đã thấy gì ở sở thú? Hôm qua bạn đã đi đâu? Tôi đã đi sở thú. Bạn đã đi với ai? Tôi đã đi với bạn Sue. Bạn đã thấy gì ở sở thú? Chúng tôi đã thấy một vài con công. Chúng rất xinh đẹp. Và chúng tôi đã thấy một vài con chuột túi. Chúng cũng thật nhanh nhẹn và vui nhộn. |
3.2. Giải bài tập sách giáo khoa Lesson 2
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a) Did you go to the zoo last week, Phong? What was it like? - Yes, I did. It was great. |
Bạn đã đi sở thú tuần trước phải không Phong? Nó thế nào? - Đúng rồi. Nó thật tuyệt. |
b) What did the lions do when you were there? - They roared loudly. |
Những con sư tử đã làm gì khi bạn ở đó? - Chúng gầm thật to. |
c) I saw a python too. It moved really quietly. | Tớ cũng thấy một con trăn. Nó di chuyển thật lặng lẽ. |
d) And I saw two pandas. They were really cute and did things slowly. | Và tớ thấy hai con gấu trúc. Chúng thật sự dễ thương và làm mọi thứ thật chậm. |
2. Point and say. (Chỉ và nói.)
a) What did the tigers do when you were there? - They roared loudly. |
Những con hổ đã làm gì khi bạn ở đó? - Chúng gầm thật to. |
b) What did the peacocks do when you were there? - They moved beautifully. |
Những con công đã làm gì khi bạn ở đó? - Chúng di chuyển thật đẹp. |
c) What did the pythons do when you were there? - They moved quietly. |
Những con trăn đã làm gì khi bạn ở đó? - Chúng di chuyển thật lặng lẽ. |
d) What did the pandas do when you were there? - They ate slowly. |
Những con gấu trúc đã làm gì khi bạn ở đó? - Chúng ăn thật chậm. |
3. Let’s talk. (Cùng nói nào.)
- What are your favourite animals at the zoo? - They’re pandas and monkeys.
(Các loài vật ưa thích của bạn ở sở thú là gì? - Là gấu trúc và khỉ.)
- What did the pandas do when you were there? - They ate bamboos.
(Những con gấu trúc làm gì khi bạn ở đó? - Chúng ăn tre.)
- What did the monkeys do when you were there? - They climbed the trees.
(Những con khỉ làm gì khi bạn ở đó? - Chúng trèo cây.)
4. Listen and circle a or b. (Nghe và khoanh tròn a hoặc b.)
Phiên âm | Dịch nghĩa |
1. Nam: I went to the zoo last weekend. Linda: What did you do there? Nam: I took photos of the gorillas for my Science project. Linda: What were the gorillas like? Nam: They moved really quickly. |
1. Nam: Mình đi sở thú cuối tuần trước. Linda: Bạn đã làm gì ờ đó? Nam: Mình chụp vài tấm ảnh khỉ gô-ri-la cho dự án Khoa học của mình. Linda: Những chú khỉ gô-ri-la như thế nào? Nam: Chúng di chuyển nhanh nhẹn. |
2. Akiko: Did you visit the zoo last Wednesday? Quan: Yes, I did. I saw some cute pandas. Akiko: What did they do? Quan: Nothing really. They moved around quietly and ate food slowly. |
2. Akiko: Thứ Tư tuần trước bạn có đi sở thú không? Quan: Có. Mình thấy mấy chú gấu trúc đáng yêu. Akiko: Chúng làm gì thế? Quan: Thực ra cũng không có gì. Chúng đi lại một cách nhẹ nhàng và ăn đồ ăn của chúng một cách chậm rãi. |
3. Linda: Where were you yesterday? Phong: I was at the park. Linda: What did you see there? Phong: I saw a lot of peacocks. Linda: I love them. Phong: Me too. They moved so beautifully. |
3. Linda: Hôm qua bạn ở đâu? Phong: Mình ở công viên. Linda: Bạn làm gì ở đó? Phong: Mình thấy rất nhiều công. Linda: Mình thích chúng. Phong: Mình cũng thế. Chúng đi lại rất đẹp. |
Đáp án:
1. a |
2. b |
3. b |
5. Write about your visit to the zoo.
1. When were you at the zoo? (Bạn ở sở thú khi nào?) - I went to the zoo last Sunday. (Tôi đi sở thú vào Chủ nhật trước.) |
2. What did you see there? (Bạn thấy gì ở đó?) - I saw tigers and pythons. (Tôi đã thấy những con hổ và những con trăn.) |
3. What did the animals do when you were there? (Những con vật làm gì khi bạn ở đó?) - The tigers roared loudly and the pythons moved quietly. (Những con hổ gầm thật to và những con trăn di chuyển lặng lẽ.) |
6. Let’s play. (Cùng chơi nào.)
slowly (một cách chậm chạp) |
noisily (một cách ồn ào) |
quickly (một cách nhanh nhẹn) |
loudly (một cách ầm ĩ) |
quietly (một cách yên tĩnh) |
beautifully (một cách đẹp đẽ) |
3.3. Giải bài tập sách giáo khoa Lesson 3
1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
When did you go to the zoo? (Bạn đã đi sở thú khi nào?)
- I went there yesterday. (Tôi đã đi đến đó ngày hôm qua.)
What did the tigers do when you were there? (Những con hổ làm gì khi bạn ở đó?)
- They roared loudly. (Chúng gầm thật to.)
2. Listen and undeline the stressed words. Then say the sentences aloud.
1. 'What did you 'see at the 'zoo? - I ’saw 'lots of 'animals. |
Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Tôi đã thấy nhiều động vật. |
2. 'What did the 'peacocks 'do when you were 'there? - They 'moved 'beautifully. |
Những con công đã làm gì khi bạn ở đó? - Chúng di chuyển thật đẹp. |
3. Let’s chant. (Cùng hát nào.)
At the circus What did you do yesterday? I went to the circus. I had a lot of fun. What did you see? I saw the animals. They were playing games. What did they do? The monkeys rode bicycles. The bears played volleyball. How did the monkeys ride bicycles? They rode them quickly. |
Tại rạp xiếc |
4. Read and match. (Đọc và nối)
1. b |
2. d |
3. a |
4. c |