Tiếng Anh lớp 5 Unit 8: What are you reading?
- Tiếng Anh lớp 5
- 9378 lượt đã học
- (1000 lượt đánh giá)
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8
Ở Unit 8 của Tiếng Anh lớp 5 này này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu và học về những từ vựng của toàn bộ bài học, xoay quanh về các từ vựng về các hoạt động đọc sách, đọc truyện và những tính cách của nhân vật có trong sách hoặc truyện đó.
STT |
TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | Ý nghĩa và ví dụ |
1 | Fairy tale |
(n) |
* Truyện cổ tích * Ví dụ: She likes reading fairy tale/Cô ấy thích đọc truyện cổ tích |
2 |
Short story |
(n) |
* Truyện ngắn * Ví dụ: He likes reading short stories/Anh ấy thích đọc những mẩu truyện ngắn |
3 | Crow | (n) |
* Con quạ * Ví dụ: A crow has black feathers/Quạ có bộ lông màu đen |
4 | Fox | (n) |
* Con cáo * Ví dụ: A fox has a thick and heavy tail/Con cáo có chiếc đuôi dày và nặng |
5 | Character | (n) |
* Nhân vật * Ví dụ: Character is a person or an animal in a book, play or film/Nhân vật là một người hoặc một loài động vật trong một quyển sách, vở kịch hay bộ phim. |
6 | Borrow | (n) |
* Mượn * Ví dụ: Can I borrow you a pen, please?/Tôi có thể mượn bạn chiếc bút được không? |
7 | Finish | (v) |
* Kết thúc/hoàn thành * Ví dụ: She finished law school last year/Cô ấy đã hoàn thành khóa học Luật năm ngoái. |
8 | Generous | (adj) |
* Hào phóng/rộng lượng * Ví dụ: You are really generous person!/Bạn quả là một người rộng lượng! |
9 | Hard-working | (adj) |
* Chăm chỉ * Ví dụ: Sam is a hard-working person/Sam là một học sinh chăm chỉ. |
10 | Kind | (adj) |
* Tốt bụng * Ví dụ: My friends are so kind/Các bạn của tôi đều rất tốt bụng. |
11 | Gentle | (adj) |
* Hiền lành * Ví dụ: My father is so gentle and kind/Bố của tôi rất hiền lành và tốt bụng. |
12 | Clever | (adj) |
* Khôn khéo/sắc sảo * Ví dụ: My sister is a clever person/Chị gái tôi là một người khôn khéo. |
2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 8
Ở mục Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 này, chúng ta sẽ cùng ôn tập về cách hỏi ai đó đang làm gì bằng cách sử dụng của thì hiện tại tiếp diễn. Chúng ta hãy cùng ôn lại cấu trúc ngữ pháp của thì Hiện tại tiếp diễn như sau:
LOẠI CÂU |
CẤU TRÚC | VÍ DỤ |
Câu khẳng định
|
S + tobe + V-ing Chú ý: động từ tobe = am/is/are |
She is listening to Pop music (Cô ấy đang nghe nhạc Pop) |
Câu phủ định |
S + tobe + not + V-ing Chú ý: is not = isn't are not = aren't |
She isn't listening to Pop music ( Cô ấy đang không nghe nhạc Pop) |
Câu hỏi nghi vấn |
Tobe + S + V(nguyên thể)? Yes, S + tobe No, S + tobe + not |
Is she listening to Pop music? (Cô ấy đang nghe nhạc Pop phải không?) Yes, she is (Phải, cô ấy đang nghe) |
Chúng ta sẽ sử dụng thì Hiện tại Tiếp diễn để hỏi một số câu hỏi như “Bạn đang đọc sách gì” “bạn đang làm gì” ở một trong các Lesson sau.
2.1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 - Unit 8 lesson 1
Ở Lesson 1, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách hỏi Ai đó đang làm hành động gì vào thời điểm đang được hỏi. Khi hỏi ai đó hoặc khi được ai đó hỏi đang làm hoạt động gì, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc câu hỏi ở thì Hiện tại Tiếp diễn như sau:
What + tobe + S + V-ing?
Câu trả lời sẽ là, S + tobe + V-ing + danh từ chỉ sự vật/sự việc.
Ví dụ: What are they reading now?/Hiện tại họ đang đọc gì vậy nhỉ?
They are reading fairy tales/Họ đang đọc những câu truyện cổ tích.
2.2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 - Unit 8 lesson 2
Ở Lesson 2 này, chúng ta sẽ được biết thêm về cách hỏi Mượn ai đó đồ vật gì khi muốn mượn một đồ vật nào. Để hỏi mượn ai đó, ta sử dụng cấu trúc câu hỏi như sau:
May I/Can I borrow + danh từ chỉ sự vật
Nếu đồng ý cho mượn, câu trả lời sẽ là, Yes + you can
Nếu không đồng ý cho mượn, câu trả lời sẽ là, No + you cannot/can’t
Ví dụ: May I borrow that book, please?/Tôi có thể mượn cuốn sách kia được không?
Yes, you can/Vâng, bạn có thể mượn.
2.3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 - Unit 8 lesson 3
Ở nội dung ngữ pháp của Lesson 3, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách hỏi “Ai đó đọc loại sách gì” và “Nhân vật trong sách đó như thế nào”
Để hỏi những câu hỏi trên, ta sử dụng cấu trúc ngữ pháp câu hỏi như sau:
What book + tobe + S + reading?
Câu trả lời sẽ là, S + tobe + reading + danh từ chỉ tên sách.
Ví dụ: What book is he reading?/Anh ấy đang đọc sách gì vậy?
He is reading Snow White and Seven Dwarf/Anh ấy đang đọc truyện Bạch Tuyết và bảy chú lùn/.
Khi muốn hỏi chi tiết về nhân vật trong truyện, ta sẽ sử dụng mẫu câu hỏi như sau:
What + tobe + S + like?
Câu trả lời sẽ là, S + tobe + tính từ chỉ tính cách
Ví dụ: What is Snow White like?Nàng Bạch Tuyết như thế nào?
She is so gentle/Cô ấy rất hiền lành.
3. Giải bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 5 Unit 8
3.1. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 - Unit 8 lesson 1
1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
|
PHỤ ĐỀ | DỊCH NGHĨA |
a |
Hi, Peter. Let's play chess. - I can't. I'm reading. |
Xin chào Peter. Cùng chơi cờ nhé. - Mình không thể. Mình đang đọc sách. |
b |
What are you reading? - I'm reading a story about Halloween |
Bạn đang đọc gì thế? - Mình đang đọc một câu chuyện về lễ hội Halloween. |
c |
Is it a ghost story? - Yes, very scary. |
Đó có phải là truyện ma không? - Ừ, rất đáng sợ. |
d |
Is it a ghost? - Oh, no! |
Đó có phải ma không? - Ôi, không! |
2. Point and say (Chỉ vào tranh và nói)
a) What are you reading? - I'm reading The Fox and the Crow.
(Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Cáo và Quạ.)
b) What are you reading? - I'm reading The story of Mai An Tiem.
(Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Truyện về Mai An Tiêm.)
c) What are you reading? - I'm reading Aladdin and the Magic Lamp.
(Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc A-la-đin và cây đèn thần.)
d) What are you reading? - I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs.
(Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Bạch Tuyết và bảy chú lùn.)
3. Let’s talk (Luyện nói)
Hỏi và trả lời các câu hỏi về quyển sách/ truyện mà bạn đang đọc
Do you read books in your free time? - Yes, I do./ No, I don't.
(Bạn có đọc sách trong thời gian rảnh không? - Vâng, tôi có. / Không, tôi không.)
What are you reading now? - I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs.
(Bây giờ bạn đang đọc gì? - Tôi đang đọc Bạch Tuyết và bảy chú lùn.)
What's your favourite book/ story? - It's Aladdin and the Magic Lamp.
(Cuốn sách / câu chuyện yêu thích của bạn là gì? - Đó là Aladdin và Cây đèn thần.)
4. Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)
|
PHỤ ĐỀ | DỊCH NGHĨA |
1 |
Tony: Hi, Nam. What do you do in your free time? Nam: I like reading stories. Tony: What are you reading at the moment? Nam: I'm reading The Fox and the Crow. |
Tony: Chào Nam. Bạn làm gì vào thời gian rảnh? Nam: Mình thích đọc truyện. Tony: Bạn đang đọc gì thế? Nam: Mình đang đọc truyện con Cáo và con Quạ. |
2 |
Tony: Hi, Mai. What are you doing this weekend? Mai: I'm going to stay at home and finish my book. Tony: What are you reading? Mai: Aladdin and the Magic Lamp. |
Tony: Chào Mai. Bạn dự định làm gì cuối tuần này? Mai: Mình định ở nhà và đọc cho xong cuốn sách của mình. Tony: Bạn đang đọc cuốn gì? Mai: A-la-danh và cây đèn thần. |
3 |
Tony: Hi, Linda. What are you reading? Linda: I'm reading my favourite book again. Tony: What's the name of the book? Linda: Snow White and the Seven Dwarfs. Tony: Why are you reading it again? Linda: Because it's so interesting! |
Tony: Chào Linda. Bạn đang đọc gì thế?) Linda: Mình đang đọc lại cuốn sách ưa thích của mình. Tony: Tên của cuốn sách là gì? Linda: Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn. Tony: Tại sao bạn đọc lại nó? Linda: Bởi vì nó rất thú vị! |
4 |
Tony: Hi, Tom. What are you reading? Tom: The story of Mai An Tiem. Tony: Do you like it? Tom: Yes, I think it's my favourite story. |
Tony: Chào Tom. Bạn đang đọc gì thế? Tom: Truyện về Mai An Tiêm. Tony: Bạn có thích nó không? Tom: Có, mình nghĩ đó là câu chuyện ưa thích của mình |
Lời giải chi tiết:
|
Aladdin and the Magic Lamp (A-la-ddin và cây đèn thần) |
The Fox and the Crow (Cáo và Quạ) |
The Story of Mai An Tiem (Truyện về Mai An Tiêm) |
Snow White and Seven Dwarfs (Bạch Tuyết và 7 bảy chú lùn) |
Nam |
|
√ | ||
Mai | √ |
|
||
Linda |
|
√ | ||
Tom | √ |
|
5. Read and complete (Đọc và hoàn thành chỗ trống)
Dịch nghĩa:
Quan: What do you do in your (1) free time?
(Bạn làm gì vào thời gian rảnh của mình?)
Linda: I read a lot. I like fairy tales.
(Mình đọc nhiều. Mình thích truyện cổ tích.)
Quan: I see. What are you (2) reading now?
(Mình biết. Bây giờ bạn đang đọc gì?)
Linda: (3) Snow White and the (4) Seven Dwarfs. What about you? Do you like fairy tales?
(Bạch Tuyết và bảy chú lùn. Còn bạn thì sao? Bạn có thích truyện cổ tích không?)
Quan: No, I don’t. I (5) like reading short stories.
(Không, mình không thích. Mình thích đọc những truyện ngắn.)
Linda: What are you reading now?
(Bây giờ bạn đang đọc gì?)
Quan: A Halloween story.
(Một câu truyện về Halloween.)
Lời giải chỉ tiết:
1. free | 2. reading | 3. snow | 4. seven | 5. like |
6. Let’s sing (Cùng chơi nào)
The Guessing Game
(Trò chơi đoán)
It's a Vietnamese story.
(Nó là một câu truyện người Việt.)
It's a fairy tale.
(Nó là một truyện cổ tích.)
The main character is a girl.
(Nhân vật chính là một cô gái.)
It's The Story is Tam and Cam!
(Đó là Truyện về Tấm và Cám!)
3.2. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 - Unit 8 lesson 2
1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
|
PHỤ ĐỀ | DỊCH NGHĨA |
a |
What are you reading, Quan? - Aladdin and the Magic Lamp. |
Bạn đang đọc gì thế, Quân? - A-la-đin và cây đèn thần. |
b |
Who's the main character? - A boy... Aladdin. |
Ai là nhân vật chính? - Một cậu bé ... A-la-đin. |
c |
What's he like? - I think he's generous. |
Anh ấy có tính cách như thế nào ? - Mình nghĩ là anh ấy hào phóng. |
d |
May I borrow the book ? - Yes. You can have it when I finish it. |
Mình có thế mượn cuốn sách không. - Được chứ. Bạn có thể mượn khi mình đọc xong nó. |
2. Point and say (Chỉ vào tranh và nói)
|
ĐÁP ÁN | DỊCH NGHĨA |
a |
What's An Tiem like? - He's hard-working. |
An Tiêm như thế nào? - Anh ấy chăm chỉ. |
b |
What's Snow White like? - She's kind. |
Bạch Tuyết như thế nào? - Cô ấy tốt bụng. |
c |
What's The Fox like? - It's clever |
Con cáo như thế nào? - Nó thông minh. |
d |
What's Tam like? - She's gentle. |
Tấm như thế nào? - Cô ấy dịu dàng. |
3. Let’s talk (Luyện nói)
Các bạn cùng tập nói theo cấu trúc trong sách nhé!
Hỏi và trả lời nhừng câu hỏi về quyển sách/truyện bạn yêu thích.
Do you like fairy tales/comic books/short stories?
(Bạn có thích những truyện cổ tích/truyện tranh/truyện ngắn không?)
Yes,.../No... (Có.../Không...)
What book/story are you reading?
(Quyển sách/truyện bạn đang đọc là gì?)
I'm reading...
(Tôi đang đọc...)
What's the main character like?
(Nhân vật chính thế nào?)
He's/She's... (Anh/cô ấy...)
Do you like him/her?
(Bạn có thích anh/cô ấy không?)
Yes,... /No ... (Có.../Không...)
4. Listen and write one word in each blank. (Nghe và viết một từ vào mỗi khoảng trống.)
PHỤ ĐỀ | DỊCH NGHĨA | |
1 |
Linda: What are you reading, Hoa? Hoa: A fairy tale. The story of Tam and Cam. Linda: Are Tam and Cam the main characters? Hoa: Yes, they are. Linda: What's Tam like? Hoa: She's kind. |
Linda: Bạn đang đọc gì thế, Hoa? Hoa: Một truyện cổ tích, truyện Tấm Cám. Linda: Tấm và Cám là nhân vật chính à? Hoa: Ừ, đúng thế. Linda: Tấm có tính cách như thế nào? Hoa: Cô ấy hiền lành. |
2 |
Linda: What's your favourite book, Phong? Phong: It's Doraemon. Linda: What's Doraemon like? Phong: He's clever. |
Linda: Truyện yêu thích của bạn là gì, Phong? Phong: Truyện Đô-rê-mon. Linda: Đô-rê-mon có tính cách như thế nào? Phong: Cậu ấy rất tài phép. |
3 |
Linda: Do you like fairy tales, Mai? Mai: Yes, I do. I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs now. Linda: What are the dwarfs like? Mai: They're short and hard-working. |
Linda: Cậu có thích truyện cổ tích không, Mai? Mai: Có. Mình đang đọc truyện Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn bây giờ. Linda: Những chú lùn như thế nào? Mai: Họ lùn và chăm chỉ. |
4 |
Linda: What are you reading, Tony? Tony: The story of Mai An Tiem. I like it very much. Linda: Why do you like it? Tony: Because the main character, An Tiem, is a clever and generous man. |
Linda: Bạn đang đọc gì thế, Tony? Tony: Truyện Mai An Tiêm. Mình rất thích truyện này. Linda: Bạn đang đọc gì thế, Tony? Tony: Bởi vì nhân vật chính, An Tiêm, là người rất thông minh và rộng lượng. |
Lời giải chi tiết:
1. kind | 2. clever | 3. hard-working | 4. generous |
1. What’s Tam in The Story of Tam and Cam like? She’s kind.
(Tấm trong truyện Tấm và Cám thế nào? Cô ấy tốt bụng.)
2. What’s Doraemon like? He’s clever.
(Doraemon thế nào? Cậu ấy thông minh.)
3. What are the Seven Dwarfs like? They’re short and hard-working.
(Bảy chú lùn thế nào? Họ chăm chỉ và tốt bụng.)
4. What’s An Tiem like? He’s clever and generous.
(An Tiêm thế nào? Cậu ấy thông minh và hào phóng.)
5. Number the sentences in the correct order.
(Điền số vào những câu theo thứ tự đúng.)
1. Minh's my classmate.
(Minh là bạn cùng lớp của tôi.)
2. She likes reading fairy tales in her free time.
(Cô ấy thích đọc truyện cổ tích vào thời gian rảnh.)
3. Her favourite fairy tale is The story of Tam and Cam.
(Truyện cổ tích yêu thích của cô ấy là Câu chuyện Tấm và Cám.)
4. It's a Vietnamese story about two girls.
(Nó là một truyện của người Việt về hai cô gái.)
5. Their names are Tam and Cam.
(Tên của họ là Tấm và Cám.)
6. Let's sing. (Chúng ta cùng hát.)
Lời bài hát | Dịch nghĩa |
Snow White and Aladdin There's a girl who's so gentle, So gentle and so kind. Snow White is her name. Yes, Snow White is her name. There's a boy who's so clever, So clever and so bright. Aladdin is his name. Yes, Aladdin is his name. |
Bạch Tuyết và A-la-đin Có một cô gái mà rất dịu dàng, Rất dịu dàng và rất tốt bụng. Bạch Tuyết là tên của cô ấy. Vâng, Bạch Tuyết là tên của cô ấy. Có một chàng trai mà rât thông minh, Rất thông minh và rất lanh lợi. A-la-đin là tên của cậu ấy. Vâng, A-la-đin là tên của cậu ấy. |
3.3. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 - Unit 8 lesson 3
1. Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Các bạn nghe kỹ file nghe và đọc lại chính xác, chú ý cách phát âm các từ nhé!
|
PHỤ ĐỀ | DỊCH NGHĨA |
1 | What are you 'reading? | Bạn đang đọc gì thế? |
2 | I'm ’reading The 'Fox and the 'Crow. | Tôi đang đọc Cáo và Quạ. |
3 | What's 'Snow 'White 'like? | Bạch Tuyết thế nào? |
4 | She's 'kind. | Cô ấy tốt bụng. |
2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud
(Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau)
1. a What are you reading? - I'm reading The Fox and the Crow.
(Bạn đang đọc gì thế? Tôi đang đọc Cáo và Quạ.)
2. b What's she reading? - She's reading a funny story.
(Cô ấy đang đọc gì thế? Cô ấy đang đọc một câu truyện vui/cười.)
3. a What's An Tiem like? - He's hard-working.
(An Tiêm thế nào? Cậu ấy chăm chỉ.)
4. b What's Aladdin like? - He's clever.
(A-la-đin thế nào? Cậu ấy thông minh.)
Lời giải chi tiết:
1.a | 2.b | 3.a | 4.b |
3. Let's chant. (Chúng ta cùng ca hát.)
Lời bài hát | Dịch nghĩa |
What are you reading? What are you reading? I'm reading the Aladdin story. What's Aladdin like? What's he like? He's clever and he's kind. What are you reading? I'm reading the Cinderella story. What's Cinderella like? What's she like? She's beautiful and she's kind. |
Bạn đang đọc gì? Bạn đang đọc gì? Tôi đang đọc truyện A-la-đin. A-la-đin thế nào? Cậu ấy thế nào? Cậu ấy thông minh và cậu ấy tốt bụng. Bạn đang đọc gì? Tôi đang đọc truyện cô bé Lọ Lem. Cô bé Lọ Lem thế nào? Cô ấy thế nào? Cô ấy xinh đẹp và cô ấy tốt bụng. |
4. Read and tick Yes or No. (Đọc và đánh dấu chọn Có (Y) hoặc Không (N).)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tom thích đọc. Vào những ngày Chủ nhật, cậu ấy thường ở nhà và đọc nhiều truyện tranh. Cậu ấy thích Thám tử Conan rất nhiều. Nó là một truyện của Nhật Bản. Nhân vật chính là một học sinh gọi là Jimmy Kudo. Cậu ấy thường giúp đỡ cảnh sát. Cấu ấy làm tốt công việc của mình. Jimmy Kudo là nhân vật yêu thích của Tom bởi vì cậu ấy thông minh và dũng cảm.
Lời giải chi tiết:
1. Y | 2. N | 3. Y | 4. N | 5. Y |
1. Tom likes reading books in his free time.
(Tom thích đọc sách vào thời gian rảnh của mình.)
2. Case Closed is a Malaysian story.
(Thám tử Conan là một truyện của Ma-lai-xi-a.)
3. The main character is Jimmy Kudo.
(Nhân vật chính là Jimmy Kudo.)
4. Jimmy Kudo is a policeman.
(Jimmy Kudo là một người cảnh sát.)
5. Jimmy Kudo is clever and brave.
(Jimmy Kudo thông minh và dũng cảm.)
5. Write about your favorite book. (Viết về quyển sách yêu thích của em.)
Lời giải chi tiết:
I like reading fairy tales in my free time.
(Tôi thích đọc truyện cổ tích vào thời gian rảnh của tôi.)
My favourite book is The story of Mai An Tiem.
(Quyển sách yêu thích cùa tôi là truyện về Mai An Tiêm.)
The main character is An Tiem.
(Nhân vật chính là An Tiêm.)
I like him very much because he is clever and hard-working.
(Tôi thích cậu ấy rất nhiều bởi vì cậu ấy thông minh và chăm chỉ.)
6. Project. (Dự án)
Phỏng vấn ba bạn về những quyển sách và nhân vật yêu thích của họ
- Do you like reading books?
(Bạn có thích đọc sách không?)
- What’s your favorite book?
(Quyển sách yêu thích của bạn là gì?)
- What does this book talk about?
(Quyển sách này nói về cái gì?)
- Who is the main character of the book?
(Nhân vật chính của quyển sách là ai?)
- What is he/she like?
(Cô ấy/ Anh ấy là người như thế nào?)
- Do you like this character? Why/ Why not?
(Bạn có thích nhân vật này không? Tại sao? / Tại sao không?)
7. Colour the stars. (Tô màu những ngôi sao.)
Bây giờ tôi có thể ...
- Hỏi và trả lời những câu hỏi về những quyển sách yêu thích.
- Nghe và gạch dưới những đoạn văn về những quyển sách yêu thích.
- Đọc và gạch dưới những đoạn văn về những quyển sách yêu thích.
- Viết về quyển sách yêu thích của mình.
Cảm ơn ba mẹ và các con đã đọc bài viết. Chúc các con sẽ học tập ngày một tốt hơn . Các con đừng quên vào trang web chính của Ms Hoa Junior để nhận được nhiều bài viết hay hơn nữa nhé!
Xem thêm:
Tiếng Anh lớp 5 Unit 11: What’s the matter with you?