Tiếng anh lớp 5: Unit 2 - Lesson 1 - I ALWAYS GET UP EARLY. HOW ABOUT YOU? (Vocabulary - Từ vựng)
- Tiếng Anh lớp 5
- 3811 lượt đã học
- (1000 lượt đánh giá)
Chào mừng các con học sinh lớp 5 đến với bài học của cô! Các bạn nhỏ thật là chăm chỉ. Chúng mình luôn đều đặn học tiếng Anh cùng nhau. Có bạn học buổi chiều, có bạn học buổi tối, có bạn học vào cuối tuần. Song chúng mình đều hoàn thành bài học thật xuất sắc phải không nào? Vậy các bạn nhỏ đã sắp xếp thời gian biểu của mình như thế nào? Chúng mình cùng tìm hiểu về từ vựng và hội thoại sử dụng để nói về hoạt động thường ngày nhé. tiếng anh lớp 5 unit 2
>>>Xem chi tiết lộ trình học tiếng Anh lớp 5 theo chương trình của Bộ Giáo Dục TẠI ĐÂY
1. Vocabulary - Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 - Lesson 1
1.1. Từ vựng về các hoạt động buổi sáng trong tiếng Anh tiếng anh lớp 5 unit 2
Get up /ɡet ʌp/ |
|
Ngủ dậy |
|
Brush your teeth /brʌʃ tiːθ/ |
|
Đánh răng |
|
Do morning exercise /də ˈmɔːnɪŋ ˈeksəsaɪz/ |
|
Tập thể dục buổi sáng |
|
Have breakfast /həv ˈbrekfəst/ |
|
Ăn sáng |
1.2. Từ vựng về các hoạt động buổi chiều, tối trong tiếng Anh lớp 5
Do homework /də ˈhəʊmwɜːk/ |
|
Làm bài tập về nhà |
|
Talk with friends online /tɔːk wɪð frend ˌɒnˈlaɪn/ |
|
Nói chuyện trên mạng với bạn bè |
|
Cook dinner /kʊk ˈdɪnə(r)/ |
|
Nấu bữa tối |
|
Have dinner /həv ˈdɪnə(r)/ |
|
Ăn tối |
|
Go to bed /ɡəʊ tə bed/ |
|
Đi ngủ |
1.3. Một số trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh lớp 5 Unit 2 lesson 1 ti
Always /ˈɔːlweɪz/ |
|
Luôn luôn |
|
Often /ˈɒfn/ |
|
Thường xuyên |
|
Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ |
|
Thỉnh thoảng |
|
Never /ˈnevə(r)/ |
|
Không bao giờ |
|
Once a week /wʌns ə wiːk/ |
|
Một lần một tuần |
|
Twice a month /twaɪs ə mʌnθ/ |
|
Hai lần một tháng |
Bài học hôm nay thật đa dạng về từ mới phải không nào? Liệu chúng mình đã nhớ hết chưa nhỉ? Không sao cả, bởi Ms Hoa Junior đã chuẩn bị những hoạt động thú vị giúp các em chinh phục hết các từ vựng trên rồi. Bắt đầu luôn thôi nào!
Bài học tiếp theo: Tiếng anh lớp 5: Unit 2 lesson 2 - Ngữ âm