Xem đầy đủ video bài giảng tiếng Anh lớp 5 Unit 17 tại kênh youtube Ms Hoa Junior nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 - unit 17

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu và học về những từ vựng của toàn bộ bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 15 xoay quanh chủ đề "What would you like to eat?” nhé!

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 - unit 17

Hỏi đáp ai đó muốn ăn/uống gì

Khi muốn hỏi ai đó muốn ăn/uống gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

What + would + s + like to eat/drink? (... muốn ăn/uống gì?)

S + would + like... please. 

Ex: What would you like to eat? - I would like a bar of chocolate, please.

Hỏi đáp ai đó mỗi ngày ăn/uống bao nhiêu

Khi muốn hỏi ai đó mỗi ngày ăn uống bao nhiêu, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

(1) How many/much.. do you/they eat/drink every day?

(2) How many/much... does she/he eat/drink every day?

Luyện tập

Bài 1. Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh 

1. Would / like / what / you / eat / to

_______________________________________?

2. A / I’d / an / sandwich / apple, / please / and / like

_______________________________________.

3. Do / eat / you / sausages / every / day / many / how

_______________________________________?

4. You / how / drink / do / day / every / water / much

_______________________________________?

5. Bottles / five / water / of / a / drink / day / I

________________________________________.

Đáp án:

1. What would you like to eat?

2. I’d like a sandwich and an apple, please.

3. How many sausages do you eat every day?

4. How much water do you drink every day?

5. I drink five bottles of water a day.

Dịch:

1. Bạn muốn ăn gì?

2. Xin vui lòng thích một chiếc bánh sandwich và một quả táo.

3. Bạn ăn bao nhiêu xúc xích mỗi ngày?

4. Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?

5. Tôi uống năm chai nước mỗi ngày.

Bài 2: Dựa vào danh sách mua sắm và đặt câu hỏi

Đáp án:

1. How many (packets of) biscuits do they need? Twenty packets.

2. How many bars of chocolate/How much chocolate do they need? Ten bars.

3. How many apples do they need? Fifteen.

4. How many bottles of orange juice/How much orange juice do they need? Six bottles.

5. How much bread/How many bread rolls do they need? Eight rolls.

6. How many kilos of cheese/How much cheese do they need? One kilo.

Dịch:

1. Họ cần bao nhiêu (gói) bánh quy? Hai mươi gói.

2. Có bao nhiêu thanh sô cô la / Họ cần bao nhiêu sô cô la? Mười thanh.

3. Họ cần bao nhiêu táo? Mười lăm.

4. Cần bao nhiêu chai nước cam / Họ cần bao nhiêu nước cam? Sáu chai.

5. Cần bao nhiêu bánh mì / Họ cần bao nhiêu bánh mì? Tám cuộn.

6. Cần bao nhiêu kg phô mai / Họ cần bao nhiêu phô mai? Một kilôgam.

Bài 3. Chọn đáp án đúng

1. What’s your favorite drink? –............

A. Chicken B. Orange C. Lettuce D. Soda

2. What’s the matter? - I’m very hungry. I want some.............

A. knives B. iced tea C. lemonade D. sandwiches

3. Which are your brother’s favorite dishes? -............

A. No, thanks. B. I’m thirsty. C. Cartoons. D. Chicken noodles and apple pies.

4. ............ is there to eat? - There’re some apples.

A. Who B. Where C. When D. What

5. ............ do you feel? - I feel very hungry.

A. Who B. Why C. Which D. How

Đáp án

1. D 2. D 3. D 4. D 5. D

Dịch:

1. Đồ uống yêu thích của bạn là gì? – Sô đa.

2. Vấn đề gì? - Tôi rất đói, tôi muốn một ít bánh sandwich.

3. Món ăn yêu thích của anh trai bạn là gì? - Mì gà và bánh táo.

4. Có gì để ăn ở đây? – Có chút táo.

5. Bạn thấy thế nào? – Tôi thấy đói.

Bài 4. Hoàn thành cuộc hội thoại dựa vào các câu cho sẵn

A. Is she making fish and rice?

B. Mom cooks the best chicken noodles.

C. No, she isn’t.

D. She’s cooking dinner.

E. She’s in the kitchen.

Huong: Hi, Phuong. Where’s Mom?

Phuong: (1)....................................

Huong: What’s she doing?

Phuong: (2)....................................

Huong: Great! (3).................................... .

Phuong: (4).................................... .

Huong: Oh, too bad. Fish is my favorite. What’s she making?

Phuong: Chicken noodles.

Huong: It sounds good! (5)........................

Đáp án: 1 - E 2 D 3. A 4. C 5. B

Dịch hội thoại:

Hương: Chào, Phương. Mẹ đâu rồi?

Phương: Cô ấy vào bếp.

Hương: Cô ấy đang làm gì vậy?

Phương: Cô ấy nấu ăn tối.

Hương: Tuyệt! Có phải cô ấy đang làm cá và gạo?

Phương: Không.

Hương: Ôi, tệ quá. Cá là món ưa thích của tôi. Cô ấy làm gì?

Phương: Mì gà.

Hương: Nghe có vẻ hay đấy! Mẹ nấu mì gà ngon nhất.

Bài 5. Tìm và chữa lỗi sai

1. How much bananas do you eat every day? .......................................

2. She eats three cups of rice each meal. .......................................

3. My mother would like to buy 2 bunches of sausages ...................................

4. You should drink 8 waters every day. .......................................

5. How many apple do you eat every day, Loan? .......................................

Đáp án:

1. much → many

2. cups→ bowls

3. Bunches → packets

4. waters→ glasses of water

5. apple→ apples

Bài học tiếp theo:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 18: What will the weather be like tomorrow?