Tiếng Anh lớp 5: Unit 1 - Lesson 3 - WHAT’S YOUR ADRESS? (Conversation - Hội thoại)
- Tiếng Anh lớp 5
- 13120 lượt đã học
- (1000 lượt đánh giá)
Cô xin được giới thiệu cho các em phần học Conversation (Hội thoại) của tiếng Anh lớp 5 unit 1. Trong phần học này, chúng mình sẽ học cách áp dụng các từ mới chúng mình được học trong phần Vocabulary (Từ vựng) để tạo thành các câu hỏi và câu trả lời phù hợp. Đây là phần học bổ trợ trực tiếp cho khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của các em, vì vậy chúng mình hãy thật nỗ lực cũng trong phần học này nhé!
Tặng sách học tiếng Anh độc quyền bởi Ms Hoa Junior:
NỘI DUNG BÀI HỌC:
1. Các đoạn hội thoại trong bài học tiếng anh lớp 5 unit 1
-
1.1. Hội thoại hỏi và trả lời về địa chỉ nhà
-
What’s your address?
Nhà của bạn ở đâu?
Where do you live?
It’s + address
Nhà của mình nằm ở…
I live in/at + address
Đối với câu trả lời I live in/at…, giới từ in/at sẽ được sử dụng khác nhau trong các trường hợp khác nhau: tiếng anh lớp 5 unit 1
- a) Khi ở tòa nhà cao tầng, chúng mình sử dụng
in + flat (số căn hộ) + on floor (số tầng) + of tower (tên tòa nhà)
- b) Khi ở nhà riêng, chúng mình sử dụng
At + (số nhà), (tên đường/phố)
-
1.2. Cách sử dụng giới từ "on", "in" và "at" - Tiếng Anh lớp 5 Unit 1
a) Giới từ "on" có nghĩa là "trên; ở trên"
- on được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt.
Ví dụ: On the table (trên bàn)
- on được dùng để chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà).
Ví dụ: on the platform/ island/ river/ beach (ở sân ga/ đảo/ sông/ bãi biển)
b) Giới từ "in" có nghĩa là "trong; ở trong"
- in được dùng để chỉ vị trí bên trong một diện tích, hoặc trong không gian (khi có vạt gì đó được bao quanh).
Ví dụ: in the world/ in the sky/ in the air (trên thế giới, trong bầu trời, trong không khí)
c) At (ở tại): dùng cho địa chỉ nhà
Ví dụ: I live at 5 Giang Vo Street. (Tôi sống ở số 5 đường Giảng Võ.)
1.3. Cách viết địa chỉ nhà trong tiếng Anh lớp 5
Cấu trúc: số nhà, tên đường + street, Ward + tên phường, District + tên quân, tên thành phố + City
Ví dụ: 120/21, Thien Phuoc street, Ward 9, Tan Binh District, Sai Gon City.
Tạm dịch: 120/21 đường Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình, Thành phố Sài Gòn.
1.4. Hỏi và trả lời về ai đó sống ở đâu tiếng Anh lớp 5 Unit 1
a) Where does he/ she live?
Cậu ấy/ cô ấy sống ở đâu? ở cấu trúc sử dụng động từ thường "live (sống)" trong câu nên chúng ta phải dùng trợ động từ "does" vì chủ ngữ chính trong câu là ngôi thứ 3 số ít (he/ she/ it/ hoặc danh từ số chỉ số ít).
Để trả lời cho cấu trúc trên chúng ta có thể sử dụng các mâu câu sau:
He/ she lives at + địa chỉ nhà.
Cậu ấy/ cô ấy sống ở ...
He/ she lives on + nơi chốn hoặc chỉ số tầng nhà.
Cậu ấy/ cô ấy sống ở ...
Ví dụ: Where does he live?
(Cậu ấy sống ở đâu?)
He lives at 10 Doi Can street.
(Cậu ấy sống ở số 10 đường Đội Cấn.)
He lives on the first floor of An Bình Tower.
(Cậu ấy sống ở tầng 1 của Tòa tháp An Bình.)
b) Where do you/ they live?
(Bạn/ Họ sống ở đâu?)
Cấu trúc sử dụng động từ thường "live (sống)" trong câu nên chúng ta phải dùng trợ động từ "do" vì chủ ngữ chính trong câu là "you/ they" ở dạng số nhiều.
Để trả lời cho cấu trúc trên chúng ta có thể sử dụng các mẫu câu sau:
- I/ they live at + địa chỉ nhà.
(Tôi/ họ sống ở ...)
- I/ they live on + nơi chốn hoặc chỉ số tầng nhà.
(Tôi/ họ sống ở...)
Ex: Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
I live at 14 Tran Kim Xuyen Street
(Tôi sống ở số 14 đường Trần Kim Xuyến.)
I live on the second floor of Royal City Tower.
(Tôi sống ở tầng 2 của Tòa tháp Royal City.)
1.5. Hỏi về khu bạn sống như thế nào trong tiếng Anh
What’s + place (nơi cần hỏi) + like? |
Chỗ đó như thế nào? |
It’s + adjective (tính từ) |
Nó… |
Ví dụ:
A: What’s your address in Hanoi?
B: It’s 81, Tran Hung Dao Street. Where do you live?
A: I live in Flat 18 on the second floor of Ha Noi Tower.
1.5. Hỏi về ai sống với ai - Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 3
(1) Who does he/ she live with?
Cậu ấy/ cô ấy sống với ai?
Để trả lời cho cấu trúc trên chúng ta cò thể sử dụng các mẫu câu sau:
He/ she lives with +...
Cậu ấy/ cô ấy sống với...
Ví dụ: Who does she live with?
(Cô ấy sống với ai?)
- She lives with her family.
(Cô ấy sống với gia đình của mình.)
(2) Who do you/ they live with?
Bạn/ Họ sống với ai?
Để trả lời cho cấu trúc trên chúng ta có thể sử dụng các mẫu câu sau:
I/ They live with + ...
Tôi/ Họ sống với..,
Ví dụ: Who do you live with? (Bạn sống với ai?)
- I live with my parents. (Tôi sống với ba mẹ tôi.)
Bài học tiếp theo: Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 (Lesson 1) - I always get up early. How about you?