Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween [2022]
Halloween là một lễ hội truyền thống phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới, thường được tổ chức vào ngày 31/10 hàng năm. Vậy ngày lễ Halloween là gì? Chúng mình cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh cơ bản về Halloween qua bài viết bổ ích dưới đây nhé!
Nguồn gốc và ý nghĩa của lễ hội Halloween
Halloween, hay còn gọi là Lễ hội Ma Quỷ, thường được tổ chức vào ngày 31/10 hàng năm. Đây là một ngày lễ hội nổi tiếng và phổ biến ở hầu hết các quốc gia trên thế giới. Lễ hội Halloween có ý nghĩa rất lớn với người dân bởi đây là mốc đánh dấu cho sự kết thúc của mùa hè và mùa gặt. Bên cạnh đó, đây cũng là lúc mọi người cầu nguyện và tưởng nhớ tới linh hồn của những người đã khuất.
Tên gọi "Halloween" xuất phát từ hai từ Hallows Eve (ngày lễ Thánh hóa hay còn gọi là ngày lễ Các thánh). Trải qua sự giao thoa văn hóa nơi trời Tây, Halloween dần trở thành lễ hội vui tươi hơn, đặc biệt là một dịp hấp dẫn với các em nhỏ.
Đặc trưng không thể không nhắc tới là trò chơi hóa trang và "Trick or Treat”. Các em nhỏ sẽ được ba mẹ hóa trang bằng những bộ đồ ma quái, rồi cùng nhau đến gõ cửa các nhà trong khu phố xin kẹo và nói to "Trick or Treat” (cho kẹo hay bị ghẹo). Các gia đình cũng rất hào hứng với tục lệ này, nên học thường sẽ chuẩn bị sẵn một túi kẹo lớn để tặng cho những chú quỷ nhỏ ghé chơi.
Thoát khỏi ý nghĩa tôn giáo truyền thống là "sử dụng sự hài hước và chế giễu để đối đầu với quyền lực của cái chết", giờ đây Halloween đơn thuần là lễ hội vui chơi với những trò chơi, món ăn và linh vật đặc trưng thú vị.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween
1. Các từ vựng về đồ vật đặc trưng của Halloween
- Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/ bí ngô, bí đỏ
Beets and pumpkins were eaten steamed as a dessert.
(Củ cải đường và bí ngô được hấp chín như một món tráng miệng.)
- Skull /skʌl/ đầu lâu
She fractured her skull in the accident.
(Cô bị gãy xương sọ trong vụ tai nạn.)
- Jack o’ lantern /ˌdʒæk.əˈlæn.tɚn/ đèn bí ngô
Jack o’ lantern is a light made from a hollow pumpkin
(Đèn bí ngô là đèn làm từ quả bí ngô rỗng.)
- Bat /bæt/ con dơi
Bat is a small animal like a mouse with wings that flies at night.
(Dơi là một con vật nhỏ như con chuột có cánh bay vào ban đêm.)
- Haystack /ˈheɪ.stæk/ đống cỏ khô
They were remaking their haystacks.
(Họ đang làm lại đống cỏ khô của họ.)
- Owl /aʊl/ con cú
The owl is a predatory bird with its claws.
(Cú là một loài chim săn mồi bằng móng vuốt của nó.)
- Haunted house /ˈhɑːn.t̬ɪd haʊs/ ngôi nhà ma ám
I felt crawly after entering the haunted house.
(Tôi cảm thấy rùng mình sau khi bước vào ngôi nhà ma ám.)
- Black cat /blæk kæt/ con mèo đen
The black cat is running very fast.
(Con mèo đen đang chạy rất nhanh.)
- Scarecrow /ˈsker.kroʊ/ bù nhìn rơm, người rơm
Put the clothes on the scarecrow.
(Mặc quần áo cho bù nhìn rơm.)
- Spider web /ˈspaɪ.dɚz web/ mạng nhện
The spider web brush my forehead.
(Mạng nhện phủ lên trán tôi.)
- Trick or treat /trɪk ɔːr triːt/ trò chơi xin kẹo dịp Halloween
Are your kids too old for trick or treating (= visiting people’s homes to ask for candy)?
(Con bạn có quá lớn để chơi "Cho kẹp hay bị ghẹo" (= đến thăm nhà người ta để xin kẹo) không?)
- Candy /ˈkæn.di/ kẹo
Did you buy some candy for us to eat during the movie?
(Bạn có mua kẹo cho chúng tôi ăn trong khi xem phim không?)
- Candy bag /ˈkæn.di bæɡ/ túi đựng kẹo
You have a candy bag in the shape of a cone.
(Bạn có một túi kẹo hình cái nón.)
- Mask /mæsk/ mặt nạ
The mask was so lifelike it was quite frightening.
(Chiếc mặt nạ giống như thật nên khá đáng sợ.)
- Costumes /ˈkɑː.stuːm/ trang phục hóa trang
Our host is wearing a clown costume.
(Người dẫn chương trình của chúng tôi đang mặc trang phục chú hề.)
- Broomstick /ˈbruːm.stɪk/ cái chổi bay
In children's books, witches are often shown riding broomsticks.
(Trong các cuốn sách dành cho trẻ em, các phù thủy thường được miêu tả là đang cưỡi chổi.)
- Wand /wɑːnd/ đũa phép
The fairy godmother waved her magic wand over the cabbages and they turned into horses.
(Bà tiên đỡ đầu vẫy cây đũa thần của mình trên những cây cải bắp và chúng biến thàn những chú ngựa.)
- Fairy /ˈfer.i/ tiên, cô tiên
She used to think there were fairies at the bottom of her garden.
(Cô đã từng nghĩ rằng có những nàng tiên ở dưới khu vườn của cô.)
- Demon /ˈdiː.mən/ quỷ
She works like a demon.
(Cô ấy làm việc như một con quỷ (làm việc mà không biết mệt).)
- Scary /ˈsker.i/ sợ hãi
I really thought I was going to fall - it was a scary moment.
(Tôi thực sự nghĩ rằng mình sẽ ngã - đó thật là một khoảnh khắc đáng sợ.)
- Tombstone /ˈtuːm.stoʊn/ bia mộ
The writing on the tombstone was barely visible.
(Chữ viết trên bia mộ hầu như không thể nhìn thấy.)
- Macabre /məˈkɑː.brə/ rùng rợn
Police have made a macabre discovery.
(Cảnh sát đã thực hiện một khám phá rùng rợn.)
2. Các từ vựng về nhân vật hóa trang trong lễ Halloween
- Pirates /ˈpaɪr.ət/ cướp biển
Is pirates still on board?
(Các cướp biển có còn trên tàu không?)
- Alien /ˈeɪ.li.ən/ người ngoài hành tinh
They are alien people.
(Họ là những người ngoài hành tinh.)
- Clown /klaʊn/ chú hề
He went on to become a circus clown.
(Anh ấy đã trở thành một chú hề trong rạp xiếc.)
- Ghost /ɡoʊst/ ma, con ma
Do you believe in ghosts?
(Bạn có tin vào ma quỷ không?)
- Zombie /ˈzɑːm.bi/ thây ma, xác sống
Every horror fan is probably familiar with many zombie movies.
(Mọi người hâm mộ kinh dị có lẽ đã quen thuộc với nhiều bộ phim về thây ma.)
- Devil /ˈdev.əl/ ác quỷ
The devil was painted with horns and cloven hoofs.
(Ác quỷ được vẽ là có sừng và móng guốc.)
- Monster /ˈmɑːn.stɚ/ quái vật
The movie was about a huge green monster.
(Bộ phim nói về một con quái vật khổng lồ màu xanh lá cây.)
- Mummy /ˈmʌm.i/ xác ướp
Mummy is a dead body that is treated with special substances before being wrapped in cloth
(Xác ướp là một xác chết được xử lý bằng các chất đặc biệt trước khi được bọc trong vải)
- Witch /wɪtʃ/ phù thủy
The witch put a magic spell on the prince and turned him into a frog.
(Phù thủy đã đặt một bùa phép lên hoàng tử và biến anh thành một con ếch.)
- Skeleton /ˈskel.ə.t̬ən/ bộ xương
We went to see the dinosaur skeletons in the Natural History Museum.
(Chúng tôi đến xem những bộ xương khủng long trong Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.)
- Werewolf /ˈwer.wʊlf/ ma sói, ma chó sói, người sói
A werewolf only comes out when the moon is full.
(Người sói chỉ xuất hiện khi trăng tròn.)
- Vampire /ˈvæm.paɪr/ ma cà rồng
The most famous vampire is Count Dracula.
(Ma cà rồng nổi tiếng nhất là Bá tước Dracula.)
- Superhero /ˈsuː.pɚˌhɪr.oʊ/ siêu anh hùng
Police officers are the real superheroes.
(Các nhân viên cảnh sát là những siêu anh hùng thực sự.)
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween đã được Ms Hoa Junior tổng hợp với đầy đủ phiên âm, dịch nghĩa, ví dụ và file của từng từ. Hy vọng bộ từ vựng bổ ích này sẽ giúp ba mẹ và các con khám phá được những gì cần biết xung quang chủ đề Halloween nhé. Chúc cả nhà học tiếng Anh thật tốt!
Xem thêm:
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình (family)